Các thông số trên lốp xe ô tô mà người dùng cần đặc biệt chú ý

Lốp xe là bộ phận duy nhất tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn, khả năng vận hành và chi phí sử dụng xe. Tuy nhiên, rất nhiều người dùng chỉ quan tâm đến thương hiệu hoặc giá tiền mà bỏ qua các thông số kỹ thuật in trên hông lốp. Thực tế, hiểu đúng các thông số này sẽ giúp bạn chọn đúng lốp – dùng bền – chạy an toàn – tiết kiệm chi phí.

Dưới đây là những thông số quan trọng nhất trên lốp xe ô tô mà bạn cần nắm rõ.


1. Kích thước lốp – thông số quan trọng nhất

Một bộ thông số điển hình trên lốp có dạng:
225/55R18 98V

Trong đó:

  • 225: Chiều rộng lốp (mm) – đo từ hông này sang hông kia

  • 55: Tỷ lệ chiều cao hông lốp so với chiều rộng (%)

  • R: Cấu trúc lốp Radial (lốp bố tỏa – phổ biến nhất hiện nay)

  • 18: Đường kính mâm (inch)

👉 Chọn sai kích thước lốp có thể gây:

  • Sai lệch tốc độ hiển thị

  • Tăng mài mòn

  • Ảnh hưởng hệ thống treo và phanh

Nguyên tắc vàng: Ưu tiên đúng kích thước theo khuyến cáo của hãng xe. Chỉ thay đổi khi có hiểu biết kỹ thuật rõ ràng.


2. Chỉ số tải trọng (Load Index)

Con số 98 trong ví dụ trên là chỉ số tải trọng.

Mỗi chỉ số tương ứng với khả năng chịu tải tối đa của một lốp.
Ví dụ:

  • 91 ≈ 615 kg

  • 98 ≈ 750 kg

👉 Nếu xe 4 bánh, tổng tải chịu được sẽ gấp 4 lần.

⚠️ Lắp lốp có chỉ số tải thấp hơn tiêu chuẩn:

  • Lốp dễ quá tải

  • Nguy cơ nổ lốp cao

  • Mất an toàn khi chở nặng hoặc đi cao tốc


3. Chỉ số tốc độ (Speed Rating)

Chữ V trong ví dụ là chỉ số tốc độ tối đa mà lốp chịu được khi tải đúng chuẩn.

Một số ký hiệu phổ biến:

  • T: 190 km/h

  • H: 210 km/h

  • V: 240 km/h

  • W: 270 km/h

👉 Không có nghĩa là bạn phải chạy đến tốc độ đó,
mà là lốp được thiết kế để hoạt động ổn định trong điều kiện tương đương.

Xe chạy cao tốc nhiều → không nên chọn lốp có speed rating thấp.


4. Năm sản xuất lốp (DOT)

Trên hông lốp sẽ có dãy ký hiệu DOT, trong đó 4 số cuối là quan trọng nhất.

Ví dụ:
DOT … 3523
→ Lốp sản xuất tuần 35 năm 2023

👉 Lốp mới không đồng nghĩa với “chưa chạy”.
Lốp để kho lâu:

  • Cao su lão hóa

  • Giảm độ bám

  • Dễ nứt hông

Khuyến nghị:

  • Mua lốp có tuổi không quá 2 năm

  • Không dùng lốp quá 5–6 năm dù gai còn tốt


5. Áp suất lốp khuyến nghị

Áp suất lốp không in trực tiếp trên lốp, mà nằm:

  • Trên tem cửa xe

  • Trong sách hướng dẫn

⚠️ Nhiều người hiểu sai và bơm theo “max pressure” in trên lốp → SAI

Hậu quả:

  • Bơm non: hao xăng, mòn vai lốp

  • Bơm căng: xóc, giảm bám đường, dễ nổ lốp

👉 Luôn bơm theo khuyến cáo của nhà sản xuất xe, không phải nhà sản xuất lốp.


6. Các ký hiệu khác cần biết

  • M+S (Mud & Snow): Lốp dùng tốt trong điều kiện bùn, tuyết nhẹ

  • XL (Extra Load): Lốp chịu tải cao hơn tiêu chuẩn

  • Runflat (RFT): Lốp có thể chạy thêm khi bị xì hơi (trong giới hạn)

Không phải ký hiệu nào cũng cần thiết, chọn đúng theo nhu cầu sử dụng thực tế mới là quan trọng.


Kết luận

Lốp xe không chỉ là “cao su tròn tròn”, mà là một sản phẩm kỹ thuật cao. Việc hiểu và chọn đúng các thông số trên lốp giúp bạn:

  • An toàn hơn khi vận hành

  • Tiết kiệm chi phí về lâu dài

  • Tránh rủi ro nổ lốp, mòn lệch, hao nhiên liệu

👉 Lời khuyên cuối cùng:
Đừng chọn lốp theo cảm tính hoặc giá rẻ, hãy chọn theo thông số kỹ thuật phù hợp với xe và điều kiện sử dụng.

VIẾT ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *